| MOQ: | 1kg | 
| Giá: | consultation | 
| Bao bì tiêu chuẩn: | 1kg/túi 25kg/trống | 
| Thời gian giao hàng: | 3-5 ngày | 
| Phương thức thanh toán: | T/T, Alibaba, PayPal | 
| Năng lực cung cấp: | 1000kg/tháng | 
Chiết xuất từ nấm Tremella, một chi nấm thuộc họ Tremella, còn được gọi là nấm tuyết, ngân nhĩ, bạch mộc nhĩ, v.v., được mệnh danh là "vương miện của các loài nấm". Nó mọc vào mùa hè và mùa thu trên các loại cây lá rộng đang phân hủy. Các hợp chất polysaccharide là thành phần hoạt tính chính của nấm Tremella.
![]()
![]()
1. Làm đẹp và Chăm sóc da: Bột chiết xuất Tremella rất giàu polysaccharide và chất chống oxy hóa, bảo vệ da hiệu quả, khóa ẩm, cải thiện độ đàn hồi và làm chậm quá trình lão hóa.
2. Tăng cường miễn dịch: Polysaccharide Tremella có thể kích hoạt các tế bào miễn dịch, tăng cường sức đề kháng của cơ thể và bảo vệ chống lại các bệnh khác nhau.
3. Điều hòa hệ vi sinh vật đường ruột: Bột chiết xuất Tremella nguyên chất rất giàu vi khuẩn có lợi, có thể kích thích đường ruột và hỗ trợ tiêu hóa.
| Thông tin chung | ||
| Tên sản phẩm: | Chiết xuất Tremella fuciformis | Bộ phận sử dụng: | 
| Mục | Phương pháp đặc điểm kỹ thuật | Kết quả | 
| Tính chất vật lý và hóa học | ||
| Ngoại hình | Bột màu vàng nhạt | Phù hợp | 
| Kích thước hạt | ≥95% qua rây 80 mesh | Phù hợp | 
| Tro | ≤5g/100g | 3.28g/100g | 
| Mất khi sấy | ≤5g/100g | 3.05g/100g | 
| Nhận dạng | Phù hợp với HPLC | Phù hợp | 
| Hàm lượng: | Polysaccharide>40% | Phù hợp | 
| Phân tích dư lượng | ||
| Kim loại nặng | ≤10mg/kg | Phù hợp | 
| Chì (Pb) | ≤2.00mg/kg | Phù hợp | 
| Thạch tín (As) | ≤1.00mg/kg | Phù hợp | 
| Cadmium (Cd) | ≤1.00mg/kg | Phù hợp | 
| Thủy ngân (Hg) | ≤0.10mg/kg | Phù hợp | 
| Kiểm tra vi sinh | ||
| Tổng số vi khuẩn hiếu khí | ≤1000cfu/g | 220cfu/g | 
| Tổng số nấm men & nấm mốc | ≤100cfu/g | 42cfu/g | 
| E.Coli. | Âm tính/10g | Phù hợp | 
| Salmonella | Âm tính/10g | Phù hợp | 
| S.aureus | Âm tính/10g | Phù hợp | 
| Tình trạng sản phẩm | ||
| Kết luận: | Mẫu đạt yêu cầu. | |
| Hạn sử dụng: | 24 tháng trong các điều kiện dưới đây và trong bao bì gốc. | |
| Ngày kiểm tra lại: | Kiểm tra lại sau mỗi 24 tháng trong các điều kiện dưới đây và trong bao bì gốc. | |
| Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh sáng. | |
          | MOQ: | 1kg | 
| Giá: | consultation | 
| Bao bì tiêu chuẩn: | 1kg/túi 25kg/trống | 
| Thời gian giao hàng: | 3-5 ngày | 
| Phương thức thanh toán: | T/T, Alibaba, PayPal | 
| Năng lực cung cấp: | 1000kg/tháng | 
Chiết xuất từ nấm Tremella, một chi nấm thuộc họ Tremella, còn được gọi là nấm tuyết, ngân nhĩ, bạch mộc nhĩ, v.v., được mệnh danh là "vương miện của các loài nấm". Nó mọc vào mùa hè và mùa thu trên các loại cây lá rộng đang phân hủy. Các hợp chất polysaccharide là thành phần hoạt tính chính của nấm Tremella.
![]()
![]()
1. Làm đẹp và Chăm sóc da: Bột chiết xuất Tremella rất giàu polysaccharide và chất chống oxy hóa, bảo vệ da hiệu quả, khóa ẩm, cải thiện độ đàn hồi và làm chậm quá trình lão hóa.
2. Tăng cường miễn dịch: Polysaccharide Tremella có thể kích hoạt các tế bào miễn dịch, tăng cường sức đề kháng của cơ thể và bảo vệ chống lại các bệnh khác nhau.
3. Điều hòa hệ vi sinh vật đường ruột: Bột chiết xuất Tremella nguyên chất rất giàu vi khuẩn có lợi, có thể kích thích đường ruột và hỗ trợ tiêu hóa.
| Thông tin chung | ||
| Tên sản phẩm: | Chiết xuất Tremella fuciformis | Bộ phận sử dụng: | 
| Mục | Phương pháp đặc điểm kỹ thuật | Kết quả | 
| Tính chất vật lý và hóa học | ||
| Ngoại hình | Bột màu vàng nhạt | Phù hợp | 
| Kích thước hạt | ≥95% qua rây 80 mesh | Phù hợp | 
| Tro | ≤5g/100g | 3.28g/100g | 
| Mất khi sấy | ≤5g/100g | 3.05g/100g | 
| Nhận dạng | Phù hợp với HPLC | Phù hợp | 
| Hàm lượng: | Polysaccharide>40% | Phù hợp | 
| Phân tích dư lượng | ||
| Kim loại nặng | ≤10mg/kg | Phù hợp | 
| Chì (Pb) | ≤2.00mg/kg | Phù hợp | 
| Thạch tín (As) | ≤1.00mg/kg | Phù hợp | 
| Cadmium (Cd) | ≤1.00mg/kg | Phù hợp | 
| Thủy ngân (Hg) | ≤0.10mg/kg | Phù hợp | 
| Kiểm tra vi sinh | ||
| Tổng số vi khuẩn hiếu khí | ≤1000cfu/g | 220cfu/g | 
| Tổng số nấm men & nấm mốc | ≤100cfu/g | 42cfu/g | 
| E.Coli. | Âm tính/10g | Phù hợp | 
| Salmonella | Âm tính/10g | Phù hợp | 
| S.aureus | Âm tính/10g | Phù hợp | 
| Tình trạng sản phẩm | ||
| Kết luận: | Mẫu đạt yêu cầu. | |
| Hạn sử dụng: | 24 tháng trong các điều kiện dưới đây và trong bao bì gốc. | |
| Ngày kiểm tra lại: | Kiểm tra lại sau mỗi 24 tháng trong các điều kiện dưới đây và trong bao bì gốc. | |
| Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh sáng. | |