| MOQ: | 1kg | 
| Giá: | consultation | 
| Bao bì tiêu chuẩn: | 1kg/túi 25kg/trống | 
| Thời gian giao hàng: | 3-5 ngày | 
| Phương thức thanh toán: | T/T, Alibaba, PayPal | 
| Năng lực cung cấp: | 1000kg/tháng | 
Axit Valericlà một chiết xuất từ rễ và thân rễ khô của cây Valerian, một thành viên của họ Valerianaceae. Nó là một dẫn xuất sesquiterpenoid. Nó thể hiện tác dụng chống trầm cảm, an thần, giảm đau, chống co giật, kháng khuẩn, kháng virus và chống khối u, và có thể được sử dụng để điều trị chứng mất ngủ, động kinh, hạ huyết áp và chống ung thư.
![]()
Hỗ Trợ Giấc Ngủ
1. Thuốc ngủ
Với 0,8% axit valerenic, nên dùng 300–600 mg mỗi ngày.
Kết hợp với magnesium glycinate hoặc tía tô đất để thư giãn.
2. Kẹo dẻo và đồ uống tốt cho sức khỏe
Lựa chọn hòa tan trong nước: tuyệt vời cho trà trước khi đi ngủ hoặc các miếng dán tan nhanh.
3. Công thức trị lo âu hiệu lực cao theo toa
Sử dụng hỗn hợp: Chiết xuất axit valerenic để giảm căng thẳng trong một khu vực cụ thể.
| Tên sản phẩm: | Chiết xuất rễ cây nữ lang | Bộ phận sử dụng: Rễ | 
| Tính Chất Vật Lý và Hóa Học | ||
| Hàm lượng | Axit valeric 0,8% | 0,92% | 
| Ngoại hình | Bột màu vàng nâu | Phù hợp | 
| Kích thước hạt | ≥95% qua lưới 80 mesh | Phù hợp | 
| Cặn khi nung | ≤1g/100g | 0,50g/100g | 
| Mất khi sấy | ≤5g/100g | 3,91g/100g | 
| Nhận dạng | Phù hợp với TLC | Phù hợp | 
| Phân tích dư lượng | ||
| Kim loại nặng | ≤10mg/kg | Phù hợp | 
| Chì (Pb) | ≤1.00mg/kg | Phù hợp | 
| Thạch tín (As) | ≤1.00mg/kg | Phù hợp | 
| Cadmium (Cd) | ≤1.00mg/kg | Phù hợp | 
| Thủy ngân (Hg) | ≤0.50mg/kg | Phù hợp | 
| Kiểm tra vi sinh | ||
| Tổng số khuẩn lạc | ≤1000cfu/g | 200cfu/g | 
| Tổng số nấm men & nấm mốc | ≤100cfu/g | 10cfu/g | 
| E.Coli. | Âm tính/10g | Phù hợp | 
| Salmonella | Âm tính/10g | Phù hợp | 
| S.aureus | Âm tính/10g | Phù hợp | 
| Tình Trạng Sản Phẩm | ||
| Kết luận: | Mẫu đạt yêu cầu. | |
| Hạn sử dụng: | 24 tháng trong các điều kiện dưới đây và trong bao bì gốc. | |
| Ngày kiểm tra lại: | Kiểm tra lại sau mỗi 24 tháng trong các điều kiện dưới đây và trong bao bì gốc. | |
| Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh sáng. | |
          | MOQ: | 1kg | 
| Giá: | consultation | 
| Bao bì tiêu chuẩn: | 1kg/túi 25kg/trống | 
| Thời gian giao hàng: | 3-5 ngày | 
| Phương thức thanh toán: | T/T, Alibaba, PayPal | 
| Năng lực cung cấp: | 1000kg/tháng | 
Axit Valericlà một chiết xuất từ rễ và thân rễ khô của cây Valerian, một thành viên của họ Valerianaceae. Nó là một dẫn xuất sesquiterpenoid. Nó thể hiện tác dụng chống trầm cảm, an thần, giảm đau, chống co giật, kháng khuẩn, kháng virus và chống khối u, và có thể được sử dụng để điều trị chứng mất ngủ, động kinh, hạ huyết áp và chống ung thư.
![]()
Hỗ Trợ Giấc Ngủ
1. Thuốc ngủ
Với 0,8% axit valerenic, nên dùng 300–600 mg mỗi ngày.
Kết hợp với magnesium glycinate hoặc tía tô đất để thư giãn.
2. Kẹo dẻo và đồ uống tốt cho sức khỏe
Lựa chọn hòa tan trong nước: tuyệt vời cho trà trước khi đi ngủ hoặc các miếng dán tan nhanh.
3. Công thức trị lo âu hiệu lực cao theo toa
Sử dụng hỗn hợp: Chiết xuất axit valerenic để giảm căng thẳng trong một khu vực cụ thể.
| Tên sản phẩm: | Chiết xuất rễ cây nữ lang | Bộ phận sử dụng: Rễ | 
| Tính Chất Vật Lý và Hóa Học | ||
| Hàm lượng | Axit valeric 0,8% | 0,92% | 
| Ngoại hình | Bột màu vàng nâu | Phù hợp | 
| Kích thước hạt | ≥95% qua lưới 80 mesh | Phù hợp | 
| Cặn khi nung | ≤1g/100g | 0,50g/100g | 
| Mất khi sấy | ≤5g/100g | 3,91g/100g | 
| Nhận dạng | Phù hợp với TLC | Phù hợp | 
| Phân tích dư lượng | ||
| Kim loại nặng | ≤10mg/kg | Phù hợp | 
| Chì (Pb) | ≤1.00mg/kg | Phù hợp | 
| Thạch tín (As) | ≤1.00mg/kg | Phù hợp | 
| Cadmium (Cd) | ≤1.00mg/kg | Phù hợp | 
| Thủy ngân (Hg) | ≤0.50mg/kg | Phù hợp | 
| Kiểm tra vi sinh | ||
| Tổng số khuẩn lạc | ≤1000cfu/g | 200cfu/g | 
| Tổng số nấm men & nấm mốc | ≤100cfu/g | 10cfu/g | 
| E.Coli. | Âm tính/10g | Phù hợp | 
| Salmonella | Âm tính/10g | Phù hợp | 
| S.aureus | Âm tính/10g | Phù hợp | 
| Tình Trạng Sản Phẩm | ||
| Kết luận: | Mẫu đạt yêu cầu. | |
| Hạn sử dụng: | 24 tháng trong các điều kiện dưới đây và trong bao bì gốc. | |
| Ngày kiểm tra lại: | Kiểm tra lại sau mỗi 24 tháng trong các điều kiện dưới đây và trong bao bì gốc. | |
| Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh sáng. | |